Có 2 kết quả:
散兵游勇 sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ • 散兵遊勇 sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. straggling and disbanded soldiers (idiom); fig. disorganized uncoordinated action
Bình luận 0
sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. straggling and disbanded soldiers (idiom); fig. disorganized uncoordinated action
Bình luận 0