Có 2 kết quả:

散兵游勇 sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ散兵遊勇 sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. straggling and disbanded soldiers (idiom); fig. disorganized uncoordinated action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. straggling and disbanded soldiers (idiom); fig. disorganized uncoordinated action

Bình luận 0